Có 2 kết quả:

備胎 bèi tāi ㄅㄟˋ ㄊㄞ备胎 bèi tāi ㄅㄟˋ ㄊㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) spare tire
(2) (slang) fallback guy (or girl)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) spare tire
(2) (slang) fallback guy (or girl)

Bình luận 0